Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑʊn.dᵊl/

Danh từ sửa

poundal /ˈpɑʊn.dᵊl/

  1. (Kỹ thuật) Paođan (đơn vị lực).

Tham khảo sửa