Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poulot
/pu.lɔ/
poulots
/pu.lɔ/

poulot /pu.lɔ/

  1. (Thân mật) Em bé bỏng.

Tham khảo

sửa