potentiomètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
potentiomètre /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/ |
potentiomètre /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/ |
potentiomètre gđ /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "potentiomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)