Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
potentiomètre
/pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/
potentiomètre
/pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/

potentiomètre /pɔ.tɑ̃.sjɔ.mɛtʁ/

  1. Thế điện kế.

Tham khảo

sửa