Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
potelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔt.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
potelé
/pɔt.le/
potelés
/pɔ.tɛ.le/
Giống cái
potelée
/pɔt.le/
potelées
/pɔ.tɛ.le/
potelé
/pɔt.le/
Mũm mĩm
.
Bras
potelé
— cánh tay mũm mĩn
Tham khảo
sửa
"
potelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)