Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/

Tính từ

sửa

postgraduate /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/

  1. Sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học.

Danh từ

sửa

postgraduate /ˌpoʊst.ˈɡræ.dʒə.wət/

  1. Nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học).

Tham khảo

sửa