positivism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑː.zə.tɪ.ˌvɪ.zəm/
Danh từ
sửapositivism /ˈpɑː.zə.tɪ.ˌvɪ.zəm/
- (Triết học) Chủ nghĩa thực chứng. Một hệ thống triết học chỉ công nhận những cái có thể chứng minh bằng khoa học hay có thể chứng minh bằng lô-gic hay toán học và vì vậy bác bỏ Thần học và Thuyết Hữu thần.
Tham khảo
sửa- "positivism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)