portoricain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | portoricain /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/ |
portoricains /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/ |
Giống cái | portoricaine /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛn/ |
portoricaines /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛn/ |
portoricain /pɔʁ.tɔ.ʁi.kɛ̃/
Tham khảo
sửa- "portoricain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)