Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

portland

  1. Xi măng pooclăng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
portland

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tlɑ̃d/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
portland
/pɔʁ.tlɑ̃d/
portland
/pɔʁ.tlɑ̃d/

portland /pɔʁ.tlɑ̃d/

  1. Xi măng poclan.

Tham khảo

sửa