Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
porterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔʁ.tʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
porterie
/pɔʁ.tʁi/
porterie
/pɔʁ.tʁi/
porterie
gc
/pɔʁ.tʁi/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Nhà
người
gác cổng
(tu viện).
Tham khảo
sửa
"
porterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)