porte-glaive
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɔʁ.tɡlɛv/
Danh từ sửa
porte-glaive gđ kđ /pɔʁ.tɡlɛv/
- (Động vật học) Như xiphophore.
Tham khảo sửa
- "porte-glaive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
porte-glaive gđ kđ /pɔʁ.tɡlɛv/