Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔʁ.tba.ɡaʒ/

Danh từ

sửa

porte-bagages /pɔʁ.tba.ɡaʒ/

  1. Cái đèo hàng.
    Porte-bagages d’une bicyclette — cái đèo hàng ở xe đạp

Tham khảo

sửa