Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.py.la.sje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực populacier
/pɔ.py.la.sje/
populacières
/pɔ.py.la.sjɛʁ/
Giống cái populacière
/pɔ.py.la.sjɛʁ/
populacières
/pɔ.py.la.sjɛʁ/

populacier /pɔ.py.la.sje/

  1. (Nghĩa xấu) Xem populace
    Goûts populaciers — thị hiếu bình dân

Tham khảo

sửa