Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːn.dɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

ponderer /ˈpɑːn.dɜ.ːɜː/

  1. Xem ponder

Tham khảo

sửa