Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃k.tɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

ponctuellement /pɔ̃k.tɥɛl.mɑ̃/

  1. Đúng giờ; đúng thời gian.
    Répondre ponctuellement aux lettres reçues — trả lời đúng thời gian thư nhận được

Tham khảo

sửa