Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ponctuellement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃k.tɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
ponctuellement
/pɔ̃k.tɥɛl.mɑ̃/
Đúng giờ
;
đúng
thời gian
.
Répondre
ponctuellement
aux lettres reçues
— trả lời đúng thời gian thư nhận được
Tham khảo
sửa
"
ponctuellement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)