ponctuation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ponctuation /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/ |
ponctuations /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/ |
ponctuation gc /pɔ̃k.tɥa.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "ponctuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)