pomponner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.pɔ.ne/
Ngoại động từ
sửapomponner ngoại động từ /pɔ̃.pɔ.ne/
- Trang điểm công phu.
- Pomponner une mariée — trang điểm công phu cho cô dâu
Tham khảo
sửa- "pomponner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)