Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ̃.pɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

pomponner ngoại động từ /pɔ̃.pɔ.ne/

  1. Trang điểm công phu.
    Pomponner une mariée — trang điểm công phu cho cô dâu

Tham khảo

sửa