pommade
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.mad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pommade /pɔ.mad/ |
pommades /pɔ.mad/ |
pommade gc /pɔ.mad/
- (Dược học) Thuốc mỡ, pomat.
- Sáp (xức tóc).
- passer de la pommade à quelqu'un — (thân mật) nịnh hót ai
Tham khảo
sửa- "pommade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)