Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

polysyllabically /.sə.ˈlæ.bɪ.kəl.li/

  1. Xem polysyllabic

Tham khảo

sửa