polysemous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɑː.li.ˈsi.məs/
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.li.ˈsi.məs] |
Tính từ
sửapolysemous /ˌpɑː.li.ˈsi.məs/
Tham khảo
sửa- "polysemous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌpɑː.li.ˈsi.məs] |
polysemous /ˌpɑː.li.ˈsi.məs/