polype
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapolype
- (Động vật học) Polip.
Tham khảo
sửa- "polype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.lip/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polype /pɔ.lip/ |
polypes /pɔ.lip/ |
polype gđ /pɔ.lip/
- (Động vật học; y học; thú y học) ) polip.
Tham khảo
sửa- "polype", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)