polynésien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ.li.ne.zjɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/ |
polynésiens /pɔ.li.ne.zjɛ̃/ |
Giống cái | polynésienne /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/
- (Thuộc) Pô-li-nê-di.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
Số nhiều | polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésien /pɔ.li.ne.zjɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésiennes /pɔ.li.ne.zjɛn/ |
polynésien gđ /pɔ.li.ne.zjɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Pô-li-nê-di.
Tham khảo
sửa- "polynésien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)