polycarpique
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
polycarpique
- (Thực vật học) (có) nhiều lá noãn.
Danh từ sửa
polycarpique gđ
- (Số nhiều; thực vật học) Bộ nhiều lá noãn.
Tham khảo sửa
- "polycarpique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)