Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

polycarpique

  1. (Thực vật học) (có) nhiều lá noãn.

Danh từ sửa

polycarpique

  1. (Số nhiều; thực vật học) Bộ nhiều lá noãn.

Tham khảo sửa