Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈloʊ.ni.əm/

Danh từ

sửa

polonium /pə.ˈloʊ.ni.əm/

  1. (Hoá học) Poloni.

Tham khảo

sửa