Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.lə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

pollinator /ˈpɑː.lə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Xem pollinate

Tham khảo

sửa