Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å polere
Hiện tại chỉ ngôi
polerer
Quá khứ
polerte
Động tính từ quá khứ
polert
Động tính từ hiện tại
—
polere
Đánh
bóng
,
chùi
bóng
.
å polere
et bord
polert
ris
— Gạo trắng, gạo máy.
Tham khảo
sửa
"
polere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)