Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈlɛ.mɪst/

Danh từ

sửa

polemist /pə.ˈlɛ.mɪst/

  1. Nhà luận chiến, nhà bút chiến.

Tham khảo

sửa