Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.mɪ.kəl/

Danh từ

sửa

polemical /.mɪ.kəl/

  1. Cuộc luận chiến, cuộc bút chiến.
  2. (Số nhiều) Sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến.
  3. Nhà luận chiến, nhà bút chiến.

Tính từ

sửa

polemical + (polemical) / pɔ'lemikəl/ /.mɪ.kəl/

  1. tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến.

Tham khảo

sửa