polemic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈlɛ.mɪk/
Hoa Kỳ | [pə.ˈlɛ.mɪk] |
Danh từ
sửapolemic /pə.ˈlɛ.mɪk/
- Cuộc luận chiến, cuộc bút chiến.
- (Số nhiều) Sự luận chiến, sự bút chiến; thuật luận chiến, thuật bút chiến.
- Nhà luận chiến, nhà bút chiến.
Tính từ
sửapolemic + (polemical) / pɔ'lemikəl/ /pə.ˈlɛ.mɪk/
- Có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến.
Tham khảo
sửa- "polemic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)