Xem thêm: politicas politica's

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Tính từ

sửa

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

sửa

políticas

  1. Dạng số nhiều của política.

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

sửa

políticas

  1. Dạng số nhiều của política.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /poˈlitikas/ [poˈli.t̪i.kas]
  • Vần: -itikas
  • Tách âm tiết: po‧lí‧ti‧cas

Tính từ

sửa

políticas

  1. Dạng giống cái số nhiều của político

Danh từ

sửa

políticas gc sn

  1. Dạng số nhiều của política