Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

polígrafos

  1. Dạng số nhiều của polígrafo.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

polígrafos

  1. Dạng số nhiều của polígrafo.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /poˈliɡɾafos/ [poˈli.ɣ̞ɾa.fos]
  • Vần: -iɡɾafos
  • Tách âm tiết: po‧lí‧gra‧fos

Danh từ

sửa

polígrafos

  1. Dạng số nhiều của polígrafo.