Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
polígrafos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bồ Đào Nha
1.1
Danh từ
2
Tiếng Galicia
2.1
Danh từ
3
Tiếng Tây Ban Nha
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửa
Danh từ
sửa
polígrafos
Dạng
số nhiều
của
polígrafo
.
Tiếng Galicia
sửa
Danh từ
sửa
polígrafos
Dạng
số nhiều
của
polígrafo
.
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/poˈliɡɾafos/
[poˈli.ɣ̞ɾa.fos]
Vần:
-iɡɾafos
Tách âm tiết:
po‧lí‧gra‧fos
Danh từ
sửa
polígrafos
Dạng
số nhiều
của
polígrafo
.