Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɔ.le.mi.ke/

Nội động từ

sửa

polémiquer nội động từ /pɔ.le.mi.ke/

  1. Luận chiến; bút chiến.
    Polémiquer contre quelqu'un — bút chiến với ai

Tham khảo

sửa