Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poivrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwa.vʁe/
Ngoại động từ
sửa
poivrer
ngoại động từ
/pwa.vʁe/
Cho
hạt tiêu
vào.
Poivrer
une sauce
— cho hạt tiêu vào nước xốt
Tham khảo
sửa
"
poivrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)