Tiếng Pháp

sửa
 
poivre

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Paris)
  Canada (Montréal)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
poivre
/pwavʁ/
poivres
/pwavʁ/

poivre /pwavʁ/

  1. Hạt tiêu.
    piler du poivre — xem piler
    poivre et sel — hoa râm
    Cheveux poivre et sel — tóc hoa râm
    poivre long — ớt

Tham khảo

sửa