Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.ʁɔ.te/

Nội động từ

sửa

poiroter nội động từ /pwa.ʁɔ.te/

  1. (Thân mật) Như poireauter.

Tham khảo

sửa