poiroter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwa.ʁɔ.te/
Nội động từ
sửapoiroter nội động từ /pwa.ʁɔ.te/
- (Thân mật) Như poireauter.
Tham khảo
sửa- "poiroter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
poiroter nội động từ /pwa.ʁɔ.te/