Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
point-virgule
/pwɛ̃.viʁ.ɡyl/
points-virgules
/pwɛ̃.viʁ.ɡyl/

point-virgule /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/

  1. Dấu chấm phẩy.

Tham khảo

sửa