point-virgule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
point-virgule /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/ |
points-virgules /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/ |
point-virgule gđ /pwɛ̃.viʁ.ɡyl/
Tham khảo
sửa- "point-virgule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)