Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pwa.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực poilant
/pwa.lɑ̃/
poilants
/pwa.lɑ̃/
Giống cái poilant
/pwa.lɑ̃/
poilants
/pwa.lɑ̃/

poilant /pwa.lɑ̃/

  1. (Thông tục) Nực cười; kỳ cục.

Tham khảo

sửa