Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poilant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwa.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
poilant
/pwa.lɑ̃/
poilants
/pwa.lɑ̃/
Giống cái
poilant
/pwa.lɑ̃/
poilants
/pwa.lɑ̃/
poilant
/pwa.lɑ̃/
(
Thông tục
)
Nực cười
;
kỳ cục
.
Tham khảo
sửa
"
poilant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)