Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
poigne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pwaɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
poigne
/pwaɲ/
poignes
/pwaɲ/
poigne
gc
/pwaɲ/
Sức mạnh
nắm tay
.
(
Nghĩa bóng
)
Sự
cương quyết
.
Homme à
poigne
— người cương quyết
Tham khảo
sửa
"
poigne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)