Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑː.kə.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

pocketable /ˈpɑː.kə.tə.bᵊl/

  1. Bỏ túi được.

Tham khảo

sửa