Xem thêm: pneumáticos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /pneu̯ˈma.ti.kos/, [pnɛu̯ˈmät̪ɪkɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /pneu̯ˈma.ti.kos/, [pneu̯ˈmäːt̪ikos]

Tính từ

sửa

pneumaticōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của pneumaticus