Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/

pleutre /pløtʁ/

  1. Người hèn nhát.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/
Giống cái pleutre
/pløtʁ/
pleutres
/pløtʁ/

pleutre /pløtʁ/

  1. Hèn nhát.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa