Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplɔ.zə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

plausibleness /ˈplɔ.zə.bəl.nəs/

  1. Xem plausible

Tham khảo

sửa