Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
platypus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
platypus
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈplæ.tɪ.pəs/
Danh từ
sửa
platypus
(
Động vật học
)
Thú mỏ vịt
.
Đồng nghĩa
sửa
duck-billed platypus
duckbill
duckmole
mallangong
watermole
Tham khảo
sửa
"
platypus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)