Tiếng Anh

sửa
 
platypus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.tɪ.pəs/

Danh từ

sửa

platypus

  1. (Động vật học) Thú mỏ vịt.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa