Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈplæ.nɪ.ʃɜː/

Danh từ sửa

planisher /ˈplæ.nɪ.ʃɜː/

  1. Thợ cán.
  2. Máy cán.

Tham khảo sửa