Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pla.ni.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
planification
/pla.ni.fi.ka.sjɔ̃/
planification
/pla.ni.fi.ka.sjɔ̃/

planification gc /pla.ni.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự kế hoạch hóa.

Tham khảo

sửa