Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pleɪ.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

planation /pleɪ.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự hoá giẹp.

Tham khảo

sửa