Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plagsom
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
plagsom
gt
plagsomt
Số nhiều
plagsomme
Cấp
so sánh
—
cao
—
plagsom
Quấy rầy
,
phá quấy
,
làm phiền
.
Han er en
plagsom
person.
plagsom
støy.
Tham khảo
sửa
"
plagsom
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)