Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc pjusket
gt pjusket
Số nhiều pjuskete
Cấp so sánh
cao

pjusket

  1. Rối bù, bù xù.
    Han så liten og pjusket ut i regnværet.
    å være pjusket på håret

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa