Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pit.ʁə.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pitrerie
/pit.ʁə.ʁi/
pitreries
/pit.ʁə.ʁi/

pitrerie gc /pit.ʁə.ʁi/

  1. Trò hề.

Tham khảo

sửa