Tiếng Anh

sửa
 
pitaya

Danh từ

sửa

pitaya (số nhiều pitayas)

  1. Thanh long.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

pitaya

  1. Thanh long.

Tiếng Hà Lan

sửa

Danh từ

sửa

pitaya ? (không đếm được)

  1. Thanh long.