Tiếng Tây Ban Nha

sửa
 
pitahaya

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pitahaya pitahayas

pitahaya gc

  1. Thanh long.

Tiếng Phần Lan

sửa

Danh từ

sửa

pitahaya

  1. Thanh long.